hàm giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hàm giả+
- Set of artificial teeth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hàm giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hàm giả":
hàm giả hiếm gì - Những từ có chứa "hàm giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 564